Dịch vụ
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói
Mô tả
Tính năng và lợi ích
- Tư vấn thuế, kế toán thuế hàng tháng/Quý/Năm
- Kê khai thuế GTGT theo tháng/Quý
- Miễn phí đăng ký, kê khai, tăng giảm Bảo hiểm xã hội cho 3 nhân sự
- Lập báo cáo tài chính năm
- Lập tờ khai, quyết toán khấu trừ thuế TNCN hàng tháng/Quý
- Hỗ trợ giải trình khi doanh nghiệp quyết toán thuế
Nhận một cuộc hẹn
Tiết kiệm thời gian và công sức với dịch vụ kế toán của chúng tôi
Cách thức hoạt động
Thêm một đoạn văn bản ở đây. Nhấp vào ô văn bản để tùy chỉnh nội dung, phong cách phông chữ và màu sắc của đoạn văn của bạn.
Chuyên gia của Cenvi sẽ lắng nghe và phân tích nhu cầu của bạn, đưa ra những giải pháp tư vấn thuế tối ưu nhất cho doanh nghiệp.
Lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với quy mô và yêu cầu của doanh nghiệp bạn, để tối ưu hoá quy trình kế toán và thuế.
Sau khi lựa chọn, Cenvi sẽ thực hiện các dịch vụ đã cam kết, giúp bạn yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh.
Làm cho doanh nghiệp của bạn nổi bật với các dịch vụ kế toán của chúng tôi.
Tại sao chọn chúng tôi
Làm sáng tỏ tiềm năng tài chính, phù hợp với bạn
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có kiến thức sâu rộng về thuế, giúp bạn điều hướng các quy định pháp luật phức tạp một cách dễ dàng.
Chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa chi phí thuế, đảm bảo bạn chỉ phải trả những khoản cần thiết mà không bỏ sót bất kỳ cơ hội tiết kiệm nào.
Với sổ sách và báo cáo minh bạch, bạn sẽ tự tin đối mặt với bất kỳ cuộc kiểm toán nào từ cơ quan thuế.
Chúng tôi xử lý tất cả các công việc liên quan đến thuế, giúp bạn tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp.
Giá dịch vụ
STT | Phí dịch vụ tư vấn và kê khai thuế | Mức phí/Tháng (VND) |
---|---|---|
1 | Không phát sinh nghiệp vụ kinh tế tài chính (Trừ nộp thuế môn bài, thu lãi phí tài khoản ngân hàng, nộp nợ thuế nếu có, nghiệp vụ góp vốn) | 500.000 |
2 | Phát sinh nghiệp vụ kinh tế tài chính nhưng không phát sinh doanh thu trong kỳ (Ví dụ: phát sinh lương nhân sự, phát sinh chi phí mua tài sản, hàng hoá..vv) | 800.000 |
STT | Doanh thu theo quý | Mức phí/Tháng (VND) |
---|---|---|
1 | Dưới 200 triệu | 1.200.000 |
2 | Từ trên 200 triệu đến dưới 500 triệu | 1.700.000 |
3 | Từ trên 500 triệu đến dưới 1 tỷ 250 triệu | 2.500.000 |
4 | Từ trên 1 tỷ 250 triệu đến 1 tỷ 750 triệu | 3.000.000 |
5 | Từ trên 1 tỷ 750 triệu đến dưới 2 tỷ 500 triệu | 3.500.000 |
STT | Số lượng chứng từ/tháng | Mức phí/Tháng (VND) |
---|---|---|
1 | Chi phí tối thiểu | 2.000.000 |
2 | Trường hợp khác | Thỏa thuận |
STT | Số lượng chứng từ/tháng | Mức phí/Tháng (VND) |
---|---|---|
1 | Chi phí tối thiểu | 3.000.000 |
2 | Trường hợp khác | Thỏa thuận |